Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Daxing Township/大兴乡等, Huaping County/华坪县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 674801
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Huaping County/华坪县
- Vùng 3 : Daxing Township/大兴乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Daxing Township/大兴乡等, Huaping County/华坪县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 674801,Nằm ở vị trí ,Daxing Township/大兴乡等,Huaping County/华坪县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 674800 - Huaping County/华坪县等, Huaping County/华坪县, Yunnan/云南
- 674802 - Rongjiang Town/荣将镇等, Huaping County/华坪县, Yunnan/云南
- 674803 - Tongda Township/通达乡等, Huaping County/华坪县, Yunnan/云南
- 654201 - Dahai Township/大海乡等, Huize County/会泽县, Yunnan/云南
- 654216 - Daibu Town/待补镇等, Huize County/会泽县, Yunnan/云南
- 654222 - Dajing Township/大井乡等, Huize County/会泽县, Yunnan/云南
- 654203 - Daqiao Township/大桥乡等, Huize County/会泽县, Yunnan/云南
- 654200 - Huize County/会泽县等, Huize County/会泽县, Yunnan/云南