Trang chủ >> Yunnan/云南 >> Lanping Bai Pumi Autonomous County/兰坪白族普米族自治县 >> Yingpan Town/营盘镇等 >> 671406
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yingpan Town/营盘镇等, Lanping Bai Pumi Autonomous County/兰坪白族普米族自治县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 671406
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Lanping Bai Pumi Autonomous County/兰坪白族普米族自治县
- Vùng 3 : Yingpan Town/营盘镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yingpan Town/营盘镇等, Lanping Bai Pumi Autonomous County/兰坪白族普米族自治县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 671406,Nằm ở vị trí ,Yingpan Town/营盘镇等,Lanping Bai Pumi Autonomous County/兰坪白族普米族自治县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 679205 - Dachang Township/大厂乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南
- 671404 - Zhongpai Township/中排乡等, Lanping Bai Pumi Autonomous County/兰坪白族普米族自治县, Yunnan/云南
- 679201 - Hexi Township/河西乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南
- 679200 - Jiubao Township/九保乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南
- 679206 - Mangdong Township/芒东乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南
- 679207 - Mengyang Township/勐养乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南
- 679202 - Nangsong Township/囊宋乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南
- 679203 - Pingshan Township/平山乡等, Lianghe County/梁河县, Yunnan/云南