Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Jingxin Township/景信乡等, Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 665807
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县
- Vùng 3 : Jingxin Township/景信乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Jingxin Township/景信乡等, Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 665807,Nằm ở vị trí ,Jingxin Township/景信乡等,Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 665808 - Lalei Township/腊垒乡等, Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县, Yunnan/云南
- 665800 - Mengliandaizuhulazuwa Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县等, Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous C
- 665801 - Mengma Town/勐马镇等, Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县, Yunnan/云南
- 665806 - Nanya Township/南雅乡等, Menglian Dai and Wa La Hu Ethnic Autonomous County/孟连傣族祜拉族佤族自治县, Yunnan/云南
- 661101 - Caoba Town/草坝镇等, Mengzi County/蒙自县, Yunnan/云南
- 661100 - Duofale Township/多法勒乡等, Mengzi County/蒙自县, Yunnan/云南
- 661107 - Jilubai Township/期路白乡等, Mengzi County/蒙自县, Yunnan/云南
- 661104 - Laozhai Township/老寨乡等, Mengzi County/蒙自县, Yunnan/云南