Trang chủ >> Yunnan/云南 >> Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县 >> Fubang Township/富邦乡等 >> 665604
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fubang Township/富邦乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 665604
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县
- Vùng 3 : Fubang Township/富邦乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fubang Township/富邦乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 665604,Nằm ở vị trí ,Fubang Township/富邦乡等,Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 665608 - Fudong Township/富东乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665622 - Huimin Township/惠民乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665619 - Jiujing Township/酒井乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665617 - Laba Township/拉巴乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665600 - Lancanghula Autonomous County/澜沧祜拉族自治县等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665605 - Mujia Township/木戛乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665613 - Nanling Township/南岭乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南
- 665618 - Nuofu Township/糯福乡等, Hu La Lacang Ethnic Autonomous County/澜沧祜拉族自治县, Yunnan/云南