Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yuwan Township/玉碗乡等, Daguan County/大关县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 657401
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Daguan County/大关县
- Vùng 3 : Yuwan Township/玉碗乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yuwan Township/玉碗乡等, Daguan County/大关县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 657401,Nằm ở vị trí ,Yuwan Township/玉碗乡等,Daguan County/大关县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 657403 - Yuele Township/悦乐乡等, Daguan County/大关县, Yunnan/云南
- 661512 - Adebo Township/阿得博乡等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南
- 661511 - Dazhai Township/大寨乡等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南
- 661500 - Jinhe Town/金河镇等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南
- 661506 - Jinshuihe Township/金水河乡等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南
- 661504 - Laojizhai Township/老集寨乡等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南
- 661502 - Laomeng Township/老勐乡等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南
- 661509 - Maandi Township/马鞍底乡等, Dai Yao Jinping Miao Autonomous County/金平苗族瑶族傣族自治县, Yunnan/云南