Trang chủ >> Yunnan/云南 >> Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县 >> Mili Township/咪哩乡等 >> 653309
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mili Township/咪哩乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
- Mã bưu chính : 653309
- Vùng 1 : Yunnan/云南
- Vùng 2 : Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县
- Vùng 3 : Mili Township/咪哩乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-53
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mili Township/咪哩乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南, Mã bưu chính : 653309,Nằm ở vị trí ,Mili Township/咪哩乡等,Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县,Yunnan/云南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 653305 - Nanuruo Township/那女若乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
- 653307 - Qinglongchang Town/青龙厂镇等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
- 653306 - Wadie Township/洼垤乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
- 653302 - Yangchajie Township/羊岔街乡等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
- 653303 - Yinyuan Town/因远镇等, Thai Yuanjiang Hani Ethnic County/元江哈尼族泰组族县, Yunnan/云南
- 652706 - Gaoda Township/高大乡等, Tonghai County/通海县, Yunnan/云南
- 652701 - Hexi Town/河西镇等, Tonghai County/通海县, Yunnan/云南
- 652703 - Jiujie Township/九街乡等, Tonghai County/通海县, Yunnan/云南