Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Chengjiao Township/城郊乡等, Nanxi County/南溪县, Sichuan/四川
- Mã bưu chính : 644100
- Vùng 1 : Sichuan/四川
- Vùng 2 : Nanxi County/南溪县
- Vùng 3 : Chengjiao Township/城郊乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-51
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Chengjiao Township/城郊乡等, Nanxi County/南溪县, Sichuan/四川, Mã bưu chính : 644100,Nằm ở vị trí ,Chengjiao Township/城郊乡等,Nanxi County/南溪县,Sichuan/四川 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 644104 - Jinzhu Township/金竹乡等, Nanxi County/南溪县, Sichuan/四川
- 644106 - Liujia Township/刘家乡等, Nanxi County/南溪县, Sichuan/四川
- 646300 - Anfu Town/安富镇等, Naxi District/纳溪区, Sichuan/四川
- 646318 - Baihe Township/白合乡等, Naxi District/纳溪区, Sichuan/四川
- 646325 - Baijie Town/白节镇等, Naxi District/纳溪区, Sichuan/四川
- 646329 - Dadu Town/大渡镇等, Naxi District/纳溪区, Sichuan/四川
- 646319 - Dagu Township/打古乡等, Naxi District/纳溪区, Sichuan/四川
- 646333 - Danlin Township/丹林乡等, Naxi District/纳溪区, Sichuan/四川