Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Liganyong, Nanli, Nanji Village/黎干甬、南利、南吉村等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- Mã bưu chính : 572926
- Vùng 1 : Hainan/海南
- Vùng 2 : Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县
- Vùng 3 : Liganyong, Nanli, Nanji Village/黎干甬、南利、南吉村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-46
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Liganyong, Nanli, Nanji Village/黎干甬、南利、南吉村等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南, Mã bưu chính : 572926,Nằm ở vị trí ,Liganyong, Nanli, Nanji Village/黎干甬、南利、南吉村等,Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县,Hainan/海南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 572929 - Limushan Town/黎母山镇等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572914 - Lingtou, Hongling Village/岭头、红岭村等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572916 - Nanmao, Zhongping Village/南茂、中平村等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572900 - Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572931 - Rongmu Village/榕木村等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572919 - Shang'an Township/上安乡等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572922 - Shitonghei, Bianwen Village/什统黑、便文村等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南
- 572923 - Shiyun Township/什运乡等, Qiongzhong Li Autonomous County/琼中黎族自治县, Hainan/海南