Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nanxi Township/南溪乡等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南
- Mã bưu chính : 572814
- Vùng 1 : Hainan/海南
- Vùng 2 : Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县
- Vùng 3 : Nanxi Township/南溪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-46
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nanxi Township/南溪乡等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南, Mã bưu chính : 572814,Nằm ở vị trí ,Nanxi Township/南溪乡等,Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县,Hainan/海南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 572818 - Qifang Town/七坊镇等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南
- 572816 - Qingsong Township/青松乡等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南
- 572823 - Rongbang Township/荣邦乡等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南
- 572811 - Xishui Township/细水乡等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南
- 572813 - Yuanmen Township/元门乡等, Baisha Li Autonomous County/白沙黎族自治县, Hainan/海南
- 572312 - Bacun Township/八村乡等, Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县, Hainan/海南
- 572331 - Baimaowu Village/白毛伍村等, Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县, Hainan/海南
- 572300 - Baocheng Town/保城镇等, Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县, Hainan/海南