Trang chủ >> Hainan/海南 >> Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县 >> Xinzheng Town/新政镇等 >> 572318
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinzheng Town/新政镇等, Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县, Hainan/海南
- Mã bưu chính : 572318
- Vùng 1 : Hainan/海南
- Vùng 2 : Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县
- Vùng 3 : Xinzheng Town/新政镇等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-46
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinzheng Town/新政镇等, Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县, Hainan/海南, Mã bưu chính : 572318,Nằm ở vị trí ,Xinzheng Town/新政镇等,Baoting Li and Miao Autonomous County/保亭黎族苗族自治县,Hainan/海南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 572700 - Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南
- 572732 - Haiwei Town/海尾镇等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南
- 572722 - Hongfeng, Tiantou, Lao Village, Yude/红峰、田头、老村、玉地、等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/
- 572725 - Laogude, Gonggeng, Jilong Village/老古地、公更、基隆村等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南
- 572733 - Nanluo Town/南罗镇等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南
- 572723 - Qicha Township/七差乡等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南
- 572726 - Shiyuetian Town/十月田镇等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南
- 572701 - Wangxia Township/王下乡等, Changjiang Li Autonomous County/昌江黎族自治县, Hainan/海南