Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fuxingchang Prefecture/复兴场区等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州
- Mã bưu chính : 564108
- Vùng 1 : Guizhou/贵州
- Vùng 2 : Meitan County/湄潭县
- Vùng 3 : Fuxingchang Prefecture/复兴场区等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-52
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fuxingchang Prefecture/复兴场区等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州, Mã bưu chính : 564108,Nằm ở vị trí ,Fuxingchang Prefecture/复兴场区等,Meitan County/湄潭县,Guizhou/贵州 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 564111 - Gaotai Prefecture/高台区等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州
- 564104 - Guanyan Township/官堰乡等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州
- 564109 - Huanglian Township/黄莲乡等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州
- 564105 - Jinqiao Township/金桥乡等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州
- 564106 - Mashan Prefecture/马山区等, Meitan County/湄潭县, Guizhou/贵州
- 563505 - Aiguo Township/爱国乡等, Michizane Miao Nationality Autonomous County/道真仫佬族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 563500 - Bayu Township/巴渔乡等, Michizane Miao Nationality Autonomous County/道真仫佬族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 563509 - Changba Township/长坝乡等, Michizane Miao Nationality Autonomous County/道真仫佬族苗族自治县, Guizhou/贵州