Trang chủ >> Guizhou/贵州 >> Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县 >> Ganlong Prefecture/甘龙区等 >> 554107
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ganlong Prefecture/甘龙区等, Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县, Guizhou/贵州
- Mã bưu chính : 554107
- Vùng 1 : Guizhou/贵州
- Vùng 2 : Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县
- Vùng 3 : Ganlong Prefecture/甘龙区等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-52
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ganlong Prefecture/甘龙区等, Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县, Guizhou/贵州, Mã bưu chính : 554107,Nằm ở vị trí ,Ganlong Prefecture/甘龙区等,Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县,Guizhou/贵州 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 554109 - Muzhai Township/木寨乡等, Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县, Guizhou/贵州
- 554115 - Yajia Township/迓架乡等, Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县, Guizhou/贵州
- 554113 - Zhaiying Township/寨英乡等, Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县, Guizhou/贵州
- 554112 - Zhengda Township/正大乡等, Songtao Miao Autonomous County/松桃苗族自治县, Guizhou/贵州
- 563309 - Chashu Township/茶树乡等, Suiyang County/绥阳县, Guizhou/贵州
- 563305 - Daqiao Township/大桥乡等, Suiyang County/绥阳县, Guizhou/贵州
- 563316 - Daya Township/大垭乡等, Suiyang County/绥阳县, Guizhou/贵州
- 563303 - Fule Township/辅乐乡等, Suiyang County/绥阳县, Guizhou/贵州