Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Bandi Township/板底乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- Mã bưu chính : 553114
- Vùng 1 : Guizhou/贵州
- Vùng 2 : Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
- Vùng 3 : Bandi Township/板底乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-52
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Bandi Township/板底乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州, Mã bưu chính : 553114,Nằm ở vị trí ,Bandi Township/板底乡等,Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县,Guizhou/贵州 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 553112 - Bei Zhen Township/北镇乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553103 - Caoping Township/草坪乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553104 - Changhai Township/长海乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553111 - Dajie Township/大街乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553109 - Gaoyuan Township/高原乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553115 - Dazhai Township/大寨乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553102 - Jieli Township/结里乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
- 553106 - Guanfenghai Prefecture/观风海区等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州