Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Zhegang Township/哲港乡等, Fuquan City/福泉市, Guizhou/贵州
- Mã bưu chính : 550503
- Vùng 1 : Guizhou/贵州
- Vùng 2 : Fuquan City/福泉市
- Vùng 3 : Zhegang Township/哲港乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-52
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Zhegang Township/哲港乡等, Fuquan City/福泉市, Guizhou/贵州, Mã bưu chính : 550503,Nằm ở vị trí ,Zhegang Township/哲港乡等,Fuquan City/福泉市,Guizhou/贵州 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 561302 - Anlong Township/安隆乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561304 - Baishui Township/白水乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561301 - Bangui Township/板贵乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561300 - Baobao Township/包包乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561303 - Fanhua Township/凡化乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561305 - Pazi Township/扒子乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561306 - Shangguan Township/上关乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州
- 561307 - Xinpu Township/新铺乡等, Guanling Buyi and Miao Autonomous County/关岭布依族苗族自治县, Guizhou/贵州