Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ronglao Township/荣劳乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- Mã bưu chính : 533811
- Vùng 1 : Guangxi/广西
- Vùng 2 : Jingxi County/靖西县
- Vùng 3 : Ronglao Township/荣劳乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-45
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ronglao Township/荣劳乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西, Mã bưu chính : 533811,Nằm ở vị trí ,Ronglao Township/荣劳乡等,Jingxi County/靖西县,Guangxi/广西 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 533815 - Sanhe Township/三合乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- 533802 - Tongde Township/同德乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- 533813 - Tunpan Township/吞盘乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- 533819 - Wuping Township/武平乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- 533818 - Xinwei Township/新圩乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- 533804 - Yuewei Township/岳圩乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
- 545705 - Changtong Township/长垌乡等, Jinxiu County/金秀县, Guangxi/广西
- 545701 - Heping Village/和平村等, Jinxiu County/金秀县, Guangxi/广西