Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Wangji Township/王集乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 475411
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Tongxu County/通许县
- Vùng 3 : Wangji Township/王集乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Wangji Township/王集乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南, Mã bưu chính : 475411,Nằm ở vị trí ,Wangji Township/王集乡等,Tongxu County/通许县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 475432 - Wulikou Township/五里口乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 475434 - Xunmukou Township/逊母口乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 475413 - Yangmiao Township/扬庙乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 475423 - Zhangji Township/张集乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 475414 - Zhuailou Township/转楼乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 475444 - Zhimawa Township/芝麻洼乡等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 475421 - Zhukou Town/朱口镇等, Tongxu County/通许县, Henan/河南
- 453101 - Andu Township/安都乡等, Weihui City/卫辉市, Henan/河南