Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Miping Township/米坪乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 474598
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Xixia County/西峡县
- Vùng 3 : Miping Township/米坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Miping Township/米坪乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南, Mã bưu chính : 474598,Nằm ở vị trí ,Miping Township/米坪乡等,Xixia County/西峡县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 474596 - Sangping Township/桑坪乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 474563 - Shewei Township/蛇尾乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 474597 - Shijiehe Township/石界河乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 474564 - Taiping Zhen Township/太平镇乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 474573 - Tianguan Township/田关乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 474561 - Wuliqiao Township/五里桥乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 474566 - Yangcheng Township/阳城乡等, Xixia County/西峡县, Henan/河南
- 461000 - Anhuai Street/安槐街等, Xuchang City/许昌市, Henan/河南