Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xindian Zhen Township/新店镇乡等, Xinye County/新野县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 473515
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Xinye County/新野县
- Vùng 3 : Xindian Zhen Township/新店镇乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xindian Zhen Township/新店镇乡等, Xinye County/新野县, Henan/河南, Mã bưu chính : 473515,Nằm ở vị trí ,Xindian Zhen Township/新店镇乡等,Xinye County/新野县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 451183 - Baimiao/白庙等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451162 - Baoli, Jiuli, Tianwang/炮李、酒李、田王等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451171 - Baqian Township/八千乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451150 - Chezhan Township/车站乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451181 - Guanyinsi Township/观音寺乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451184 - Fenghouling, Tuoyao, Qinggangmiao/凤后岭、驼腰、青岗庙、等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451192 - Guodian Township/郭店乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
- 451163 - Longwang Township/龙王乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南