Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongfan Township/东凡乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 472133
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Shan County/陕县
- Vùng 3 : Dongfan Township/东凡乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongfan Township/东凡乡等, Shan County/陕县, Henan/河南, Mã bưu chính : 472133,Nằm ở vị trí ,Dongfan Township/东凡乡等,Shan County/陕县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 472121 - Gangmiao, Xiaoqu/杠庙、淆渠等, Shan County/陕县, Henan/河南
- 472100 - Shan County/陕县等, Shan County/陕县, Henan/河南
- 472141 - Shangqiao, Xinqiao, Lu Village, Xinzhuang/上桥、新桥、芦村、新庄、等, Shan County/陕县, Henan/河南
- 472131 - Xilicun Township/西李村乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
- 472135 - Yicun Township/宜村乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
- 472134 - Zhangcun Township/张村乡等, Shan County/陕县, Henan/河南
- 463831 - Baiche Township/百尺乡等, Shangcai County/上蔡县, Henan/河南
- 463815 - Banliu, Wangzhuang, Chaiji/班刘、汪庄、柴冀等, Shangcai County/上蔡县, Henan/河南