Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ranghe Township/让河乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 467331
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Lushan County/鲁山县
- Vùng 3 : Ranghe Township/让河乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ranghe Township/让河乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南, Mã bưu chính : 467331,Nằm ở vị trí ,Ranghe Township/让河乡等,Lushan County/鲁山县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 467336 - Sikeshu Township/四棵树乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- 467312 - Xinji Township/辛集乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- 467332 - Xiongbei Township/熊背乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- 467324 - Zhangguanying Township/张官营乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- 467322 - Zhangliang Township/张良乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- 467341 - Zhaocun Township/赵村乡等, Lushan County/鲁山县, Henan/河南
- 472200 - Chengguan Town/城关镇等, Lushi County/卢氏县, Henan/河南
- 472221 - Duguan Township/杜关乡等, Lushi County/卢氏县, Henan/河南