Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shangdian Township/尚店乡等, Wugang City/舞钢市, Henan/河南
- Mã bưu chính : 462531
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Wugang City/舞钢市
- Vùng 3 : Shangdian Township/尚店乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shangdian Township/尚店乡等, Wugang City/舞钢市, Henan/河南, Mã bưu chính : 462531,Nằm ở vị trí ,Shangdian Township/尚店乡等,Wugang City/舞钢市,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 462512 - Tieshan Township/铁山乡等, Wugang City/舞钢市, Henan/河南
- 462513 - Wugong Township/武功乡等, Wugang City/舞钢市, Henan/河南
- 462401 - Baohe Township/保和乡等, Wuyang County/舞阳县, Henan/河南
- 462412 - Beiwudu Township/北舞渡乡等, Wuyang County/舞阳县, Henan/河南
- 462400 - Chengguan Zhenwenfeng Township/城关镇(文峰乡等, Wuyang County/舞阳县, Henan/河南
- 462413 - Guaiziwang Township/拐子王乡等, Wuyang County/舞阳县, Henan/河南
- 462414 - Jiujie Township/九街乡等, Wuyang County/舞阳县, Henan/河南
- 462411 - Macun Township/马村乡等, Wuyang County/舞阳县, Henan/河南