Trang chủ >> Henan/河南 >> Taiqian County/台前县 >> Dongzhangzhuang, Xizhangzhuang, Zhiwang/东张庄、西张庄、纸王、等 >> 457632
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongzhangzhuang, Xizhangzhuang, Zhiwang/东张庄、西张庄、纸王、等, Taiqian County/台前县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 457632
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Taiqian County/台前县
- Vùng 3 : Dongzhangzhuang, Xizhangzhuang, Zhiwang/东张庄、西张庄、纸王、等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongzhangzhuang, Xizhangzhuang, Zhiwang/东张庄、西张庄、纸王、等, Taiqian County/台前县, Henan/河南, Mã bưu chính : 457632,Nằm ở vị trí ,Dongzhangzhuang, Xizhangzhuang, Zhiwang/东张庄、西张庄、纸王、等,Taiqian County/台前县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 457621 - Jiahe Township/夹河乡等, Taiqian County/台前县, Henan/河南
- 473418 - Bidian Township/毕店乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
- 457631 - Lizhuang, Youfangzhao, Yanmiao, Tai/李庄、油坊赵、阎庙、太等, Taiqian County/台前县, Henan/河南
- 473411 - Cangtai Township/苍台乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
- 473400 - Chengguan Town/城关镇等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
- 473401 - Chengjiao Township/城郊乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
- 473416 - Dahetun Township/大河屯乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
- 473415 - Gucheng Township/古城乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南