Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Puyang County/濮阳县等, Puyang County/濮阳县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 457100
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Puyang County/濮阳县
- Vùng 3 : Puyang County/濮阳县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Puyang County/濮阳县等, Puyang County/濮阳县, Henan/河南, Mã bưu chính : 457100,Nằm ở vị trí ,Puyang County/濮阳县等,Puyang County/濮阳县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 456791 - Baisi/白寺等, Qi County (Hebi)/淇县, Henan/河南
- 456792 - Miaokou Township/庙口乡等, Qi County (Hebi)/淇县, Henan/河南
- 456750 - Beiyang Township/北阳乡等, Qi County (Hebi)/淇县, Henan/河南
- 475203 - Banmu Township/板木乡等, Qi County (Kaifeng)/杞县, Henan/河南
- 475200 - Chengguan Zhen Township/城关镇乡等, Qi County (Kaifeng)/杞县, Henan/河南
- 475201 - Gaoyang Township/高阳乡等, Qi County (Kaifeng)/杞县, Henan/河南
- 475204 - Guanzhuang Township/官庄乡等, Qi County (Kaifeng)/杞县, Henan/河南
- 457325 - Anshang, Shanguai, Dongnanzhuang, Xi/安上、单拐、东南庄、西等, Qingfeng County/清丰县, Henan/河南