Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Village/村等, Wuzhi County/武陟县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 454981
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Wuzhi County/武陟县
- Vùng 3 : Village/村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Village/村等, Wuzhi County/武陟县, Henan/河南, Mã bưu chính : 454981,Nằm ở vị trí ,Village/村等,Wuzhi County/武陟县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 464311 - Baidian Township/白店乡等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464326 - Balicha Township/八里岔乡等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464316 - Baoxin Township/包信乡等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464327 - Caohuanglin Township/曹黄林乡等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464363 - Changling Township/长陵乡等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464300 - Chengguan Town/城关镇等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464321 - Chenpeng Township/陈棚乡等, Xi County/息县, Henan/河南
- 464312 - Dongyue Township/东岳乡等, Xi County/息县, Henan/河南