Trang chủ >> Henan/河南 >> Hui County City/辉县市 >> Dongchangwu, Xichangwu, Nanchangwu/东长务、西长务、南长务、等 >> 453634
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongchangwu, Xichangwu, Nanchangwu/东长务、西长务、南长务、等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- Mã bưu chính : 453634
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Hui County City/辉县市
- Vùng 3 : Dongchangwu, Xichangwu, Nanchangwu/东长务、西长务、南长务、等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongchangwu, Xichangwu, Nanchangwu/东长务、西长务、南长务、等, Hui County City/辉县市, Henan/河南, Mã bưu chính : 453634,Nằm ở vị trí ,Dongchangwu, Xichangwu, Nanchangwu/东长务、西长务、南长务、等,Hui County City/辉县市,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 453647 - Houzhuang Township/后庄乡等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453643 - Huangshui Township/黄水乡等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453601 - Huqiao Township/胡桥乡等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453648 - Jinniusi/金牛寺等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453621 - Mengzhuang Township/孟庄乡等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453635 - Nanshigao, Beishigao, Wangli, Nan/南士高、北士高、王里、南等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453611 - Paishitou Township/拍石头乡等, Hui County City/辉县市, Henan/河南
- 453642 - Shangbali Township/上八里乡等, Hui County City/辉县市, Henan/河南