Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Qianzhouzhuang, Houzhouzhuang, Xinyou Village/前周庄、后周庄、新柚村、等, Changyuan County/长垣县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 453413
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Changyuan County/长垣县
- Vùng 3 : Qianzhouzhuang, Houzhouzhuang, Xinyou Village/前周庄、后周庄、新柚村、等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Qianzhouzhuang, Houzhouzhuang, Xinyou Village/前周庄、后周庄、新柚村、等, Changyuan County/长垣县, Henan/河南, Mã bưu chính : 453413,Nằm ở vị trí ,Qianzhouzhuang, Houzhouzhuang, Xinyou Village/前周庄、后周庄、新柚村、等,Changyuan County/长垣县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 453415 - Wuqiu Township/武邱乡等, Changyuan County/长垣县, Henan/河南
- 453431 - Zhangzhan Township/张占乡等, Changyuan County/长垣县, Henan/河南
- 477171 - Baima Town/白马镇等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
- 477182 - Baji Township/巴集乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
- 477150 - Chengguan Zhen Township/城关镇乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
- 477165 - Diaolou, Laoyadian/刁楼、老牙店等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
- 477172 - Dingcun Township/丁村乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
- 477177 - Dongfeng Township/东风乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南