Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fengqiu County/封丘县等, Fengqiu County/封丘县, Henan/河南
- Mã bưu chính : 453300
- Vùng 1 : Henan/河南
- Vùng 2 : Fengqiu County/封丘县
- Vùng 3 : Fengqiu County/封丘县等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-41
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fengqiu County/封丘县等, Fengqiu County/封丘县, Henan/河南, Mã bưu chính : 453300,Nằm ở vị trí ,Fengqiu County/封丘县等,Fengqiu County/封丘县,Henan/河南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 453322 - Lizhuang Township/李庄乡等, Fengqiu County/封丘县, Henan/河南
- 453312 - Mengzhuang, Huzhuang, Laozhuang, Daluo Zhuang/孟庄、胡庄、老庄、大罗庄等, Fengqiu County/封丘县, Henan/河南
- 461343 - Baichan Township/白澶乡等, Fugou County/扶沟县, Henan/河南
- 461301 - Baizigang, Heyaliu, Liudian/百子岗、河涯刘、刘店、等, Fugou County/扶沟县, Henan/河南
- 461313 - Baotun Township/包屯乡等, Fugou County/扶沟县, Henan/河南
- 461342 - Caoli Township/曹里乡等, Fugou County/扶沟县, Henan/河南
- 461331 - Chaigang Township/柴岗乡等, Fugou County/扶沟县, Henan/河南
- 461314 - Chang/场等, Fugou County/扶沟县, Henan/河南