Trang chủ >> Hubei/湖北 >> Dangyang City/当阳市 >> Banyue Zhen, Dongyue Xiangji Villages/半月镇、东岳乡及所属各村等 >> 444113
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Banyue Zhen, Dongyue Xiangji Villages/半月镇、东岳乡及所属各村等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 444113
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Dangyang City/当阳市
- Vùng 3 : Banyue Zhen, Dongyue Xiangji Villages/半月镇、东岳乡及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Banyue Zhen, Dongyue Xiangji Villages/半月镇、东岳乡及所属各村等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 444113,Nằm ở vị trí ,Banyue Zhen, Dongyue Xiangji Villages/半月镇、东岳乡及所属各村等,Dangyang City/当阳市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 444118 - Bajingpo Township/八景坡乡等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444116 - Chenchang Township/陈场乡等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444100 - Chengguan Zhen, Guanling Xiangji Villages/城关镇、关陵乡及所属各村等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444123 - Chenyuan Town/陈院镇等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444111 - Cihua Township/慈化乡等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444117 - Dingchang Xiangji Villages/丁场乡及所属各村等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444122 - Gonghe Township/巩河乡等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北
- 444124 - Heitupoji Villages/黑土坡及所属各村等, Dangyang City/当阳市, Hubei/湖北