Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Chengjiaju Xiangji Villages/程家咀乡及所属各村等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 438714
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Yingshan County/英山县
- Vùng 3 : Chengjiaju Xiangji Villages/程家咀乡及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Chengjiaju Xiangji Villages/程家咀乡及所属各村等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 438714,Nằm ở vị trí ,Chengjiaju Xiangji Villages/程家咀乡及所属各村等,Yingshan County/英山县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 438702 - Fangjiaju Township/方家咀乡等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438706 - Fengjiafan Xiangji Villages/冯家畈乡及所属各村等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438713 - Guolutan Township/过路滩乡等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438711 - Honghuaju Township/红花咀乡等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438704 - Hongshan Villages/红山区及所属各村等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438701 - Jiminghe Xiangji Villages/鸡鸣河乡及所属各村等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438705 - Jinpu Villages/金铺区及所属各村等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北
- 438707 - Lishuju Township/栗树咀乡等, Yingshan County/英山县, Hubei/湖北