Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Cikou Township/慈口乡等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 437643
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Tongshan County/通山县
- Vùng 3 : Cikou Township/慈口乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Cikou Township/慈口乡等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 437643,Nằm ở vị trí ,Cikou Township/慈口乡等,Tongshan County/通山县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 437622 - Cuiping Xiangji Villages/翠屏乡及所属各村等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437600 - Dalu Xiangji Villages/大路乡及所属各村等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437632 - Datangshan Town/大塘山镇等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437629 - Fuyou Township/富有乡等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437628 - Gaohu Township/高湖乡等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437623 - Guojiayu Township/郭家峪乡等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437652 - Huangsha Town/黄沙镇等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北
- 437626 - Jiugongshan Town/九宫山镇等, Tongshan County/通山县, Hubei/湖北