Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinkai Villages/新开区及所属各村等, Huangmei County/黄梅县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 435505
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Huangmei County/黄梅县
- Vùng 3 : Xinkai Villages/新开区及所属各村等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinkai Villages/新开区及所属各村等, Huangmei County/黄梅县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 435505,Nằm ở vị trí ,Xinkai Villages/新开区及所属各村等,Huangmei County/黄梅县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 435507 - Zhuogang Villages/濯港区及所属各村等, Huangmei County/黄梅县, Hubei/湖北
- 430323 - Caidian Town/蔡店镇等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北
- 430332 - Caizha Town/蔡榨镇等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北
- 430333 - Changlinggangji Villages/长岭岗及所属各村等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北
- 430317 - Changxuanling Town/长轩岭镇等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北
- 430342 - Changyan Town/长堰镇等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北
- 430300 - Chengguan Town/城关镇等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北
- 430312 - Dingdian, Laohualao/丁店、劳花涝等, Huangpi District/黄陂区, Hubei/湖北