Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tianqiao Township/田桥乡等, Qichun County/蕲春县, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 435337
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Qichun County/蕲春县
- Vùng 3 : Tianqiao Township/田桥乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tianqiao Township/田桥乡等, Qichun County/蕲春县, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 435337,Nằm ở vị trí ,Tianqiao Township/田桥乡等,Qichun County/蕲春县,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 448200 - Shayang County/沙洋县等, Shayang County/沙洋县, Hubei/湖北
- 434404 - Baoyakou Township/伯牙口乡等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北
- 434406 - Dongsheng Villages/东升区及所属各村等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北
- 434414 - Duoziqiao Township/多子桥乡等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北
- 434402 - Fanghuan Villages/方垸区及所属各村等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北
- 434412 - Gaojimiao District Town/高基庙区(镇等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北
- 434401 - Jiaojiapu Township/焦家铺乡等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北
- 434408 - Jiaoshanhe Township/焦山河乡等, Shishou City/石首市, Hubei/湖北