Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hezuo Township/合作乡等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- Mã bưu chính : 434201
- Vùng 1 : Hubei/湖北
- Vùng 2 : Songzi City/松滋市
- Vùng 3 : Hezuo Township/合作乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-42
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hezuo Township/合作乡等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北, Mã bưu chính : 434201,Nằm ở vị trí ,Hezuo Township/合作乡等,Songzi City/松滋市,Hubei/湖北 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 434218 - Huanglinqiao Township/黄林桥乡等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434214 - Jinshi Township/金狮乡等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434207 - Laocheng District Town/老城区(镇等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434206 - Lianghekou, Daxinghuan, Douhuahu/两河口、大兴垸、豆花湖等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434205 - Shi Prefecture/市区等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434219 - Taoshu Township/桃树乡等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434212 - Yanglinshi Prefecture/杨林市区等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北
- 434208 - Zhujiabu Township/朱家埠乡等, Songzi City/松滋市, Hubei/湖北