Trang chủ >> Chongqing/重庆 >> Chongqing City/重庆市 >> Qingcaobazhengjie 129, etc./青草坝正街 129号等 >> 430024
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Qingcaobazhengjie 129, etc./青草坝正街 129号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- Mã bưu chính : 430024
- Vùng 1 : Chongqing/重庆
- Vùng 2 : Chongqing City/重庆市
- Vùng 3 : Qingcaobazhengjie 129, etc./青草坝正街 129号等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-50
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Qingcaobazhengjie 129, etc./青草坝正街 129号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆, Mã bưu chính : 430024,Nằm ở vị trí ,Qingcaobazhengjie 129, etc./青草坝正街 129号等,Chongqing City/重庆市,Chongqing/重庆 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 430030 - Shixiaolu 159, etc./石小路 159号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 430039 - Shixiaolu 27mo, etc./石小路 27末号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 610011 - Si Xiang, Wu Xiang, Lu Lane/四巷、五巷、六巷等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 400067 - Sigongli Village, Sinan Village/四公里村、四南村等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 610014 - Wangjiapo/王家坡等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 430051 - Wuyixincun 18, etc./五一新村 18号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 430066 - Yandianwan 150, etc./盐店弯 150号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆
- 430015 - Zhongshansanlu 38198, etc./中山三路 38198号等, Chongqing City/重庆市, Chongqing/重庆