Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Chengdong Township/城东乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 425700
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Xintian County/新田县
- Vùng 3 : Chengdong Township/城东乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Chengdong Township/城东乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 425700,Nằm ở vị trí ,Chengdong Township/城东乡等,Xintian County/新田县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 425704 - Chenweixin, Xiatangwo/陈维新、下塘窝等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425703 - Dalingtou/大岭头等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425712 - Daping Township/大坪乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425705 - Gaoshan Township/高山乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425701 - Guilan, Xiaogan, Qingshanjia, Guofei/桂兰、小干、青山脚、果肥等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425706 - Jinling Township/金陵乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425708 - Jinpenwei Township/金盆圩乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
- 425707 - Shizi Township/十字乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南