Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Puxia, Shimen, Changqing/铺下、石门、常青等, Linwu County/临武县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 424309
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Linwu County/临武县
- Vùng 3 : Puxia, Shimen, Changqing/铺下、石门、常青等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Puxia, Shimen, Changqing/铺下、石门、常青等, Linwu County/临武县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 424309,Nằm ở vị trí ,Puxia, Shimen, Changqing/铺下、石门、常青等,Linwu County/临武县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 424306 - Sanhe Township/三合乡等, Linwu County/临武县, Hunan/湖南
- 414315 - Aiguo/爱国等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南
- 414317 - Baiyangtian Town/白羊田镇等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南
- 414319 - Bishan Township/壁山乡等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南
- 414300 - Baiyun Town/白云镇等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南
- 414316 - Changtang Township/长塘乡等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南
- 414304 - Chengfeng Township/乘风乡等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南
- 414311 - Dinghu Township/定湖乡等, Linxiang City/临湘市, Hunan/湖南