Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dongping Township/东坪乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 423408
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Zixing City/资兴市
- Vùng 3 : Dongping Township/东坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dongping Township/东坪乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 423408,Nằm ở vị trí ,Dongping Township/东坪乡等,Zixing City/资兴市,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 423400 - Gaoma Township/高码乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 423405 - Liaoshi Township/廖市乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 423401 - Liyujiang Town/鲤鱼江镇等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 423402 - Mugenqiao Township/木根桥乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 423412 - Pengshi Township/彭市乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 423409 - Qingjiang Township/清江乡等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 423404 - Sandu Town/三都镇等, Zixing City/资兴市, Hunan/湖南
- 011400 - Abaga Banner/阿巴嘎旗等, Abaga Banner/阿巴嘎旗, Inner Mongolia/内蒙古