Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Baomianqian Township/堡面前乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 422831
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shaodong County/邵东县
- Vùng 3 : Baomianqian Township/堡面前乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Baomianqian Township/堡面前乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 422831,Nằm ở vị trí ,Baomianqian Township/堡面前乡等,Shaodong County/邵东县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 422828 - Chazishan Township/茶子山乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422817 - Chongshanpu Township/崇山铺乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422800 - Dahetang Township/大禾塘乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422809 - Fanjiashan Town/范家山镇等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422823 - Gaolou Township/高楼乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422811 - Guangpi Township/光陂乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422807 - Haijia/海角等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南
- 422815 - Heitianpu Township/黑田铺乡等, Shaodong County/邵东县, Hunan/湖南