Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shatou Township/沙头乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 421303
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Hengshan County/衡山县
- Vùng 3 : Shatou Township/沙头乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shatou Township/沙头乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 421303,Nằm ở vị trí ,Shatou Township/沙头乡等,Hengshan County/衡山县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 421305 - Shigu Township/师古乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421312 - Tangpu Township/糖铺乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421342 - Yifeng, Yimu, Dongyang, Mizhu/义丰、义母、东阳、密竹等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421002 - Anjuli/安居里等, Hengyang City/衡阳市, Hunan/湖南
- 421007 - Baishalu, Baizhutuzao/白沙路、白竹土皂等, Hengyang City/衡阳市, Hunan/湖南
- 421058 - Baogai Township/宝盖乡等, Hengyang City/衡阳市, Hunan/湖南
- 421008 - Beitang Village/北塘村等, Hengyang City/衡阳市, Hunan/湖南
- 421005 - Caohoujie, Caoqian Street/草后街、草前街等, Hengyang City/衡阳市, Hunan/湖南