Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Changjiang Township/长江乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 421300
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Hengshan County/衡山县
- Vùng 3 : Changjiang Township/长江乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Changjiang Township/长江乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 421300,Nằm ở vị trí ,Changjiang Township/长江乡等,Hengshan County/衡山县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 421301 - Chengguan Town/城关镇等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421322 - Dianmen Township/店门乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421332 - Futianpu Township/福田铺乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421304 - Guanzhi, Yangjiayuan, Huiliu, Gao/观止、杨家园、回流、高等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421331 - Guolu, Jintang, Zunsheng/过路、金塘、尊胜等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421311 - Hejia Township/贺家乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421334 - Lingpo Township/岭坡乡等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南
- 421302 - Ping, Tiekuang, Yuanjiachong, Xinsu/坪、铁矿、袁家冲、新苏、等, Hengshan County/衡山县, Hunan/湖南