Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tongzi Township/桐梓乡等, Hengyang County/衡阳县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 421239
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Hengyang County/衡阳县
- Vùng 3 : Tongzi Township/桐梓乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tongzi Township/桐梓乡等, Hengyang County/衡阳县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 421239,Nằm ở vị trí ,Tongzi Township/桐梓乡等,Hengyang County/衡阳县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 421218 - Shaqiao Town/杉桥镇等, Hengyang County/衡阳县, Hunan/湖南
- 418104 - Hongyan Township/红岩乡等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南
- 418100 - Anjiang Town/安江镇等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南
- 418105 - Jiangshi Town/江市镇等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南
- 418114 - Liping, Sanjiaxi, Xujiadong/里坪、三角溪、徐家洞、等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南
- 418103 - Longchuantang Township/龙船塘乡等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南
- 418111 - Mulanxi, Zhonghe, Zhongduan, Gan/木兰溪、中和、中段、甘等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南
- 418106 - Qingshuiqing, Yuancheng, Qianyangping/清水清、沅城、黔阳坪等, Hongjiang City/洪江市, Hunan/湖南