Trang chủ >> Hunan/湖南 >> Yuanling County/沅陵县 >> Gaojiaqiao, Yanbanpu, Changchongao/高家桥、岩板铺、长冲坳等 >> 419609
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Gaojiaqiao, Yanbanpu, Changchongao/高家桥、岩板铺、长冲坳等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419609
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Yuanling County/沅陵县
- Vùng 3 : Gaojiaqiao, Yanbanpu, Changchongao/高家桥、岩板铺、长冲坳等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Gaojiaqiao, Yanbanpu, Changchongao/高家桥、岩板铺、长冲坳等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419609,Nằm ở vị trí ,Gaojiaqiao, Yanbanpu, Changchongao/高家桥、岩板铺、长冲坳等,Yuanling County/沅陵县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 419634 - Gaoping Township/高坪乡等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419619 - Gaoqitou Township/高砌头乡等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419605 - Guanzhuang Town/官庄镇等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419627 - Huochang Township/火场乡等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419628 - Jundaping Township/军大坪乡等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419608 - Kutengpu Township/苦藤铺乡等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419618 - Laheping Township/落合坪乡等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南
- 419601 - Liangshuijing Town/凉水井镇等, Yuanling County/沅陵县, Hunan/湖南