Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xiaojiangkou Township/小江口乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 419302
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Xupu County/溆浦县
- Vùng 3 : Xiaojiangkou Township/小江口乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xiaojiangkou Township/小江口乡等, Xupu County/溆浦县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 419302,Nằm ở vị trí ,Xiaojiangkou Township/小江口乡等,Xupu County/溆浦县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 412509 - Ceyuan Township/策源乡等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412500 - Chengguan Town/城关镇等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412515 - Chuanxing Township/船形乡等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412513 - Dongfeng Township/东风乡等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412512 - Heguang, Xintian/河光、新田等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412504 - Longxi Township/垅溪乡等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412506 - Longzha Township/龙渣乡等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南
- 412501 - Miandu Township/沔渡乡等, Yanling County/炎陵县, Hunan/湖南