Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dabaozi Township/大堡子乡等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 418401
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Jingzhou County/靖州县
- Vùng 3 : Dabaozi Township/大堡子乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dabaozi Township/大堡子乡等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 418401,Nằm ở vị trí ,Dabaozi Township/大堡子乡等,Jingzhou County/靖州县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 418413 - Demiao, Caide/地庙、菜地等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418404 - Dongsheng/东升等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418400 - Feishan Township/飞山乡等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418405 - Gantang Town/甘棠镇等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418412 - Hengjiangqiao Township/横江桥乡等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418408 - Mushan/墓山等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418414 - Outuan Township/藕团乡等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南
- 418406 - Pingcha Township/平茶乡等, Jingzhou County/靖州县, Hunan/湖南