Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shaxi Township/沙溪乡等, Huitong County/会同县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 418314
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Huitong County/会同县
- Vùng 3 : Shaxi Township/沙溪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shaxi Township/沙溪乡等, Huitong County/会同县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 418314,Nằm ở vị trí ,Shaxi Township/沙溪乡等,Huitong County/会同县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 418313 - Tianhe Township/田河乡等, Huitong County/会同县, Hunan/湖南
- 418306 - Xiaojia Township/肖家乡等, Huitong County/会同县, Hunan/湖南
- 424506 - Baimao Village, Huala Village, Sanduo Village/白毛村、滑落村、三朵村、等, Jiahe County/嘉禾县, Hunan/湖南
- 424500 - Chengguan Town/城关镇等, Jiahe County/嘉禾县, Hunan/湖南
- 424502 - Chetou Town/车头镇等, Jiahe County/嘉禾县, Hunan/湖南
- 424501 - Guangfa Township/广发乡等, Jiahe County/嘉禾县, Hunan/湖南
- 424512 - Jiaqiao Village, Hanmudong Village/家桥村、汉木洞村等, Jiahe County/嘉禾县, Hunan/湖南
- 424504 - Jushe Village/咀社村等, Jiahe County/嘉禾县, Hunan/湖南