Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Xinluhe Township/新路河乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 418012
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Huaihua City/怀化市
- Vùng 3 : Xinluhe Township/新路河乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Xinluhe Township/新路河乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 418012,Nằm ở vị trí ,Xinluhe Township/新路河乡等,Huaihua City/怀化市,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 418009 - Yazuiyan Township/鸭嘴岩乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 414215 - Beijinggang Township/北景港乡等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南
- 414213 - Caojun Township/操军乡等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南
- 414203 - Dongshan Township/东山乡等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南
- 414214 - Hengdi/横堤等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南
- 414204 - Hongshantou Town/洪山头镇等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南
- 414207 - Cha Qi Town/插旗镇等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南
- 414200 - Hongxing, Tangjiaerlanghuyuchang/红星、唐家(二郎湖渔场、等, Huarong County/华容县, Hunan/湖南