Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Dingjia Township/丁家乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 418011
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Huaihua City/怀化市
- Vùng 3 : Dingjia Township/丁家乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Dingjia Township/丁家乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 418011,Nằm ở vị trí ,Dingjia Township/丁家乡等,Huaihua City/怀化市,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 418006 - Hejiatian Township/贺家田乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418000 - Huaihua City/怀化市等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418004 - Huaqiao Town/花桥镇等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418003 - Huomatang/火马塘等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418001 - Huoshui Township/活水乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418013 - Jiangjia Township/蒋家乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418002 - Longchang Township/龙场乡等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南
- 418007 - Pailouao Town/牌楼坳镇等, Huaihua City/怀化市, Hunan/湖南