Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hongshan Zhen Township/洪山镇(乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 417721
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shuangfeng County/双峰县
- Vùng 3 : Hongshan Zhen Township/洪山镇(乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hongshan Zhen Township/洪山镇(乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 417721,Nằm ở vị trí ,Hongshan Zhen Township/洪山镇(乡等,Shuangfeng County/双峰县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 417716 - Hongyun, Shiqiao, Shishui, Yanxiao/红云、石桥、湿水、燕宵、等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417706 - Huamen Township/花门乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417723 - Huangjing, Xinlian, Da Road/黄井、新连、大路等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417713 - Jiangzi Zhen Township/蒋字镇(乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417705 - Jinjia Township/金家乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417722 - Jinxi, Shangsha, Shamu, Longxing/金溪、上杉、杉木、龙星、等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417719 - Lingshan Township/铃山乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417709 - Maan Township/马鞍乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南