Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Qiaoting Township/乔亭乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 417711
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Shuangfeng County/双峰县
- Vùng 3 : Qiaoting Township/乔亭乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Qiaoting Township/乔亭乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 417711,Nằm ở vị trí ,Qiaoting Township/乔亭乡等,Shuangfeng County/双峰县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 417704 - Santangpu Town/三塘铺镇等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417708 - Shizhu Township/十竹乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 417724 - Zengqiao Township/增桥乡等, Shuangfeng County/双峰县, Hunan/湖南
- 425213 - Cailikou Township/蔡里口乡等, Shuangpai County/双牌县, Hunan/湖南
- 425212 - Chalin Township/茶林乡等, Shuangpai County/双牌县, Hunan/湖南
- 425200 - Chengguan Town/城关镇等, Shuangpai County/双牌县, Hunan/湖南
- 425205 - Dagupinglinchang Villages/打鼓坪林场所属各村等, Shuangpai County/双牌县, Hunan/湖南
- 425202 - Dalukou/大路口等, Shuangpai County/双牌县, Hunan/湖南