Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Maoping Township/茅坪乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南
- Mã bưu chính : 416805
- Vùng 1 : Hunan/湖南
- Vùng 2 : Longshan County/龙山县
- Vùng 3 : Maoping Township/茅坪乡等
- Quốc gia : Trung Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : CN-43
- Ngôn ngữ : : English/Chinese (EN/ZH)
- Múi giờ : : Asia/Shanghai
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+8
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Maoping Township/茅坪乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南, Mã bưu chính : 416805,Nằm ở vị trí ,Maoping Township/茅坪乡等,Longshan County/龙山县,Hunan/湖南 Trung Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 416807 - Nongche Township/农车乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南
- 416802 - Sanyuan Township/三元乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南
- 416801 - Shigao Township/石羔乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南
- 416804 - Shipai Township/石牌乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南
- 416803 - Wantang Township/湾塘乡等, Longshan County/龙山县, Hunan/湖南
- 417008 - Baimu Township/百亩乡等, Loudi City/娄底市, Hunan/湖南
- 417006 - Chayuan Township/茶园乡等, Loudi City/娄底市, Hunan/湖南
- 417000 - Dake Township/大科乡等, Loudi City/娄底市, Hunan/湖南